Tư vấn, thiết kế, thi công, lắp đặt, bảo hành, bảo trì
hệ thống viễn thông tổng thể

Xem ảnh lớn

Cáp mạng Cat5e UTP - Eight, 305m/cuộn, vỏ màu ghi xám

Giá: Liên hệ

Cáp mạng Cat5e UTP lõi đồng nguyên chất - Eight, 305m/cuộn, vỏ màu ghi xám

Hãng sản xuất : Eight
Địa điểm bán : Số 99 ngõ 98 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội

Đánh giá : 0 điểm 1 2 3 4 5

Chia sẻ :
Cáp mạng LAN Eight Cat 5E UTP 4 Pair CU, vỏ màu ghi xám (305m/cuộn)

Cáp mạng - Network cable Cat 5E Eight

Feature
Conductor: 24 AWG, solid copper wires 
Insulation: HDPE (CM/CMG)
Polyvinyl chloride Standard: UL subject 444, CSA 
TIA/EIA 568B & ISO/IEC 11801 
UL Grade : CMX, CM, CATV, CL2, CMR
LSZH is available , Armour version available

Application:
Data communications, Local area networks, 
Building signaling systems
ISO9001Certied Manufacturing Plant:

Specication
General
Operating Temperature Range : 20~+50˚C
Maximum pulling tension : 70N
Minimum bending radius : 4D mm
Nominal Mutual Capacitance @1KHz: 5.1 nF/100m
Maximum Capacitance Unbalance :  330 pF/100M
Maximum Delay @1Hz: 570 ns/100M
Maximum Delay Skew : 45 ns/100M
Maximum Conductor DC Resistance @20 ˚C :  93.8 ohm/100m
Maximum DCR Unbalance @20 ˚C : 5%
Maximum Operating Voltage(V RMS):  ≤ 80V
Characteristics Impedance : 100 ohm
Electric Performance
Frequ
ency

MHz
Atten uation
(dB/
100m)
Next
(dB)
Return Loss
(dB)
ACR
(dB)

Power Sum

Next (dB) Elfext (dB/
100m)
ACR (dB)
1 2.0 65.3 20.0 63.3 63.3 63.8  61.3
4 4.1 56.3 23.0 52.2 54.3  51.8  50.2 
8 5.8 51.8 24.5 46.0 49.8  45.7  44.0 
10 6.5 50.3 25.0 43.8 48.3  43.8  41.8 
16 8.3 47.2 25.0 39.0 45.2  39.7  37.0 
20 9.3 45.8 25.0 36.5 43.8  37.8  34.5 
25 10.4 44.3 24.3 33.9 42.3 35.8  31.9 
31.3 11.7 42.9 23.6 31.2 40.9 33.9  29.2 
62.5 17.7 38.4 21.5 21.4 36.4  27.9  19.4 
100 22.0 53.3 20.1 13.3 33.3 23.0 11.3
Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại

 

Cáp mạng