Tư vấn, thiết kế, thi công, lắp đặt, bảo hành, bảo trì
hệ thống viễn thông tổng thể

Xem ảnh lớn

Cáp mạng Cat5e FTP - Golden Link, 305m/cuộn, vỏ màu xanh lơ

Giá bán: 2.450.000 VND / 1 Cuộn

Dây cáp mạng Golden Link Plus FTP CAT5E lõi đồng là sản phẩm mới nhất theo tiêu chuẩn USA. Lõi dây mạng được làm hoàn toàn bằng đồng 100%. Cáp có khả năng chống nhiễu rất tốt.

Hãng sản xuất : Golden Link
Địa điểm bán : Số 99 ngõ 98 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội

Đánh giá : 0 điểm 1 2 3 4 5

Chia sẻ :
Đặt hàng :   Đặt hàng
Dây cáp mạng Golden Link Plus FTP CAT5E lõi đồng là sản phẩm mới nhất theo tiêu chuẩn USA. Lõi dây mạng được làm hoàn toàn bằng đồng 100%. Cáp có khả năng chống nhiễu rất tốt.

Giới thiệu dây cáp mạng Golden Link Plus FTP CAT5E lõi đồng.
+ Đường kính 8 lõi dây truyền tín hiệu: 0.51 mm (24 AWG).
+ Chất liệu 8 lõi dây truyền tín hiệu: Đồng nguyên chất 100%.
+ Chất liệu vỏ ngoài 8 lõi dây: nhựa HDPE siêu bền.
+ Lớp lá nhôm chống nhiễu.
+ Lớp nilon chống ẩm.
+ Dây đồng tiếp mát (sợi thứ 9)
+ Dây dù trợ lực bên trong dây mạng giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải .
+ Vỏ bọc của cáp mạng làm bằng nhựa PVC nguyên chất chống cháy.
+ Màu sắc vỏ ngoài dây mạng: Màu xanh lơ
+ Chiều dài mỗi cuộn cáp mạng là 305 mét. Có số mét in trên dây mạng.
+ Đáp ứng tất cả các yêu cầu về hiệu suất và truyền dẫn đối với chuẩn cáp mạng Category 5E như  ANSI/TIA/EIA 568B & ISO/IEC 11801
+ Cáp mạng - dây mạng Golden Link Plus FTP CAT5E Đồng đã được kiểm tra và  vượt qua Pass Fluke Test ở khoảng cách 102 mét.
+ Cáp được sử dụng cho mạng LAN 10/100 Base-T và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet.
+ Khoảng cách làm việc của cáp mạng - dây mạng Golden Link Plus FTP CAT5E là 100m
+ Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 9001-2008, ROHS...
+ Part Number: P/N 2-00102

Thông số kỹ thuật cáp mạng - dây mạng Golden Link Plus FTP CAT5E lõi đồng.
Dây cáp mạng FTP CAT5E Đồng được sản xuất theo tiêu chuẩn khắt khe của USA nên chất lượng truyền dẫn không thua kém các loại các đồng khác trên thị trường. Quá trình sản xuất được tự động hóa và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn đề ra.
  
Cable Construction:
Inner conductor Material Bare Copper Pass Fluke Test
Diameter 0.51 ± 0.01mm (24 AWG)
Insulation (Dielectric) Material Color-coded HDPE
Thickness ≥ 0.18mm
Diameter 0.91 ± 0.01mm
Outer Jacket Material PVC (rip cord, optional)
Nominal O.D 5.20mm ± 0.10mm

Electrical Characteristics:
Frequ ency Impe dance Return
Loss
Atten
uation
NEXT
Worst Pair
NEXT
Power Sum
ELF EXT
Worst Pair
ELF EXT
Power Sum
Nominal
Velocity
Propa gation
MHz Ohm dB dB/100 dB dB dB dB
0.772 100±15 19.4 1.8 67.0 64.0 66.0 63.0 0.65C
1.0 20.0 2.0 65.3 62.3 63.8 60.8
4.0 23.0 4.1 56.3 53.3 51.7 48.7
8.0 24.5 5.8 51.8 48.8 45.7 42.7
10.0 25.0 6.5 50.3 47.3 43.8 40.8
16.0 25.0 8.2 47.3 44.3 39.7 36.7
20.0 25.0 9.3 45.8 42.8 37.7 34.7
25.0 24.3 10.4 44.3 41.3 35.8 32.8
31.25 23.6 11.7 42.9 39.9 33.9 30.9
62.5 21.5 17.0 38.4 35.4 27.8 24.8
100.0 20.1 22.0 35.3 32.3 23.8 20.8
Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại

 

Cáp mạng